--

bị sị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị sị

+ adj  

  • Down in the mouth, sagging with dissatisfaction
    • mặt mày bị sị
      to be down in the mouth, to wear a long face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị sị"
Lượt xem: 568